Mã số thống nhất của thuyền cá Tên thuyền bằng tiếng Trung Tổng tải trọng Cảng đăng ký quốc tịch tàu Khu vực biển được phép tác nghiệp Chọn loại hình ngành cá kinh doanh Số lượng thuyền viên
CT4-2041 昇慶發96 (SHENG CHING FA NO.96) 76.9 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2049 宏益福128 (HORNG YIH FWU NO.128) 74.9 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2067 金展祥10 (JIN JAAN SHYANG NO.10) 77.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2071 生漁 (SHENG YU) 71.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2073 德鴻財 (DER HORNG TSAIR) 57.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2074 滿新群 (MAAN SHIN CHYEN) 83.1 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2090 全良發 (CHYUAN LIANG FA) 76.8 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2095 德允33 (DER YUEN NO.33) 78.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2121 金協益36 (JIN SHYE YIH NO.36) 53.5 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2128 曾金順288 (TZENG GIN SOON NO.288) 92.8 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2201 昇鎰興16 (SHENG YI HSING NO.16) 55.6 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2218 金隆成18 (CHIN LONG CHENG NO.18) 63.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2220 華國58 (HWA GWO NO.58) 56.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2240 聖吉群3 (SHENG JI CYUN NO.3) 98.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2246 德鴻發 (TE HUNG FA) 55.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2261 新進益8 (SHIN JINN YIH NO.8) 86.9 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2262 全良發2 (CHYUAN LIANG FA NO.2) 63.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2287 得成 (DER CHENG) 54.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2294 宏龍 (HONG LONG) 63.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2295 穩達3 (WEN DAR NO.3) 54.5 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2302 昇豐28 (SHENG FENG NO.28) 59.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2303 順得發 (SHUENN DER FA) 63.4 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2307 龍興億 (LONG XING YI) 59.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2315 滿豐268 (MAAN FONG NO.268) 71.3 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2319 昇豐76 (SHENG FENG NO.76) 55.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2330 勝吉輝16 (SHENG JYI HUEI NO.16) 59.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2334 安穩發22 (AN WEN FA NO.22) 65.5 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2336 華國88 (HWA GWO NO.88) 55.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2341 展宏財 (JHAN HONG CAI) 55.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2345 進東發6 (CHIN DONG FA NO.6) 54.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2357 興財發6 (SHIN TSAI FA NO.6) 61.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2360 達財發 (DAR TSAI FA) 54.1 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2361 添發財38 (TIAN FA TSAIR NO.38) 53.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2363 金旺興 (JIN WANQ SHING) 54.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2370 欣建利 (SHIN JIANN LIH) 65.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2372 清鎰旺3 (CING YI WANG NO.3) 59.8 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2375 明發財2 (MING FA TSAIR NO.2) 63.8 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2376 滿億豐2 (MAN I FENG NO.2) 54.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2387 振銘洋33 (JENN MING YANG NO.33) 54.4 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2393 億榮18 (YI RONG NO.18) 92.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2394 日春財6 (JIH CHUN TSAI NO.6) 61.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2404 惜福發999 (SRI FU FA NO.999) 64.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2407 魚進滿6 (YU JINN MAN NO.6) 63.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2410 生漁36 (SHENG YU NO.36) 99.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2411 清春發10 (CHING CHUEN FA NO.10) 54.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2413 萬兆168 (WAN ZHAO NO.168) 58.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2417 金明財3 (CHIN MING TSAI NO.3) 53.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2418 漁發億8 (YU FA YI NO.8) 76.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2419 滿慶豐33 (MAN QING FONG NO.33) 57.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2431 金禾66 (JIN HO NO.66) 55.6 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2437 昇吉發 (SHENG CHI FA) 61.5 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2439 大豐群 (DAH FENG CHYUN) 53.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2448 進利發 (CHIN LI FA) 54.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2452 銘財發7 (MING TSAIR FA NO.7) 54.1 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2457 明財群16 (MING TSAIR CHYUU NO.16) 52.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2458 志吉興1 (CHIH CHI HSING NO.1) 58.5 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2460 吉財28 (JYI TSAIR NO.28) 74.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2461 瑞結發10 (RUEY CHIEH FA NO.10) 74.5 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2464 興發成10 (HSING FA CHENG NO.10) 53.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2465 聖易財313 (SHENG I TSAI NO.313) 68.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2471 慶滿成 (CHING MAN CHENG) 52.1 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2473 健生旺3 (JIANN SHENG WANG NO.3) 70.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2478 聖滿發6 (SHENG MANN FA NO.6) 62.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2479 新德益206 (SIN DE YI NO.206) 97.0 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2480 發吉祥 (FA JYI SHYANG) 53.1 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2482 連有發 (LIAN YEOU FA) 64.8 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2483 滿鎰鋒22 (MAN I FENG NO.22) 62.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2497 滿春 (MAN CHUN) 58.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2498 金展祥68 (JIN JAAN SHYANG NO.68\) 73.6 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2502 金瑞福6 (JIN ROEI FWU NO.6) 93.3 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 19 Mọi người
CT4-2505 新德益168 (SHIN DER YIH NO.168) 73.7 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2511 順楹368 (SHUN YING NO.368) 62.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2512 龍滿豐2 (LONG MAN FENG NO.2) 65.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2513 全昇發 (QUAN SHENG FA) 50.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2516 金吉祥22 (JINN JI SHYANG NO.22) 51.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2518 連有億 (LIAN YEOU YI) 52.5 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2520 永振昇 (YEONG JENN SHENG) 51.6 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2522 滿興群 (MAAN HSING CHYUU) 77.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2523 瑞億祥10 (RUEY I SHYANG NO.10) 65.3 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2524 勝吉輝2 (SHENG CHI HUI NO.2) 52.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2528 主懷268 (CHU HUAI NO.268) 77.5 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2531 金榮財 (JIN RONG TASIR) 65.9 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2536 漁隆18 (YU LONG NO.18) 77.4 Qijin Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2551 宏益福168 (HORNG YIH FWU NO.168) 88.1 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2556 吉勝6 (CHI SHENG NO.6) 90.1 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2561 新明財6 (HSIN MING TSAI NO.6) 79.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2562 祥湧6 (HSIANG YUNG NO.6) 61.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2570 宏益福628 (NO.628 HORNG YIH FWU) 79.2 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2572 有吉發 (YEOU JYI FA) 75.8 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2575 龍旺聖 (LONG WANG SHENG) 76.7 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2576 福連財 (FU LIEN TSAI) 76.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2581 立城28 (LI CHENG NO.28) 76.4 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2582 三來發21 (SAN LAI FA NO.21) 76.4 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2583 順楹116 (SHUN YING NO.116) 54.5 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2584 連漁發66 (LIEN YU FA NO.66) 73.1 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2587 三來發26 (SAN LAI FA NO.26) 80.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2588 德允 (DER YUEN) 95.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2589 生漁38 (SHENG YU NO.38) 64.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2590 滿鎰鋒16 (MAAN YIH FENG NO.16) 79.4 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2591 三盛發天 (SAN SHENG FA NO.TIEN) 76.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2592 主懷368 (CHU HUAI NO.368) 79.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2593 宏益福268 (HORNG YIH FWU NO.268) 79.5 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2595 連億興12 (LIEN YI HSING NO.12) 79.1 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2597 昇豐168 (SHENG FENG NO.168) 61.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2606 嘉漁發 (JIA YU FA) 83.7 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2607 連漁發32 (LIEN YU FA NO.32) 67.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2612 立鴻868 (LI HUNG NO.868) 79.7 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2617 勁滿168 (JING MAN NO.168) 84.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2620 全發盛166 (CHIUAN FA CHENG NO.166) 95.8 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2621 金禾33 (JIN HO NO.33) 79.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2622 漁勝發 (YU SHENG FA) 78.8 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2625 瑞億祥12 (RUEY I SHYANG NO.12) 79.7 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2626 清再發11 (CHING TSAI FA NO.11) 62.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2627 進吉群66 (JINN JYI CHYUN NO.66) 99.4 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2630 金銓益 (JIN CHUAN YI) 79.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2631 聖福漁168 (SHENG FU YU NO.168) 95.8 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2635 滿穩發 (MAN WEN FA) 64.9 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2636 滿順12 (MAN SHUEN NO.12) 95.8 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2637 聖易財33 (SHENG YI CAI NO.33) 97.4 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2642 聖易財166 (SHENG YI CAI NO.166) 97.4 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2645 豐國168 (FENG GUO NO.168) 94.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2649 銘財發10 (MING TSAIR FA NO.10) 91.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2651 滿益168 (MAN YI NO.168) 95.6 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2657 裕富 (YU FU) 88.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT5-1865 金明財6 (JIN MING CAI NO.6) 98.1 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2659 達隆成2 (DAR LONG CHENG NO.2) 96.3 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2661 滿漁豐2 (MAAN YU FENG NO.2) 79.2 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 16 Mọi người
CT4-2663 天合發 (TIAN HER FA) 75.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2665 順榮8 (SHUN RONG NO.8) 96.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2666 金祥鎰 (JIN SHYANG YIH) 98.9 Qianzhen Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2667 嘉進群26 (CHIA CHIN CHUN NO.26) 94.2 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2671 金進益16 (JIN CHIN I NO.16) 97.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2673 金滿祥12 (JIN MAAN SHYANG NO.12) 90.7 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2678 永裕興18 (YONG YU SING NO.18) 99.0 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2679 得海3 (DER HAE NO.3) 72.7 Xiaogang Linhai New Village Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2681 連合發 (LIAN HER FA) 73.4 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2682 安穩發36 (AN WEN FA NO.36) 98.3 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2683 兆億188 (CHAO YI NO.188) 80.2 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2685 水和成 (SHUI HO CHENG) 96.1 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2687 進隆漁128 (JIN LONG YU NO.128) 72.8 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2688 新連發338 (SHIN LIAN FA NO.338) 97.2 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2689 金祥鎰168 (JIN SHYANG YIH NO.168) 98.0 Qianzhen Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2690 瑞進發 (RUI JIN FA) 98.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2692 新興勝23 (SHIN SHING SHENG NO.23) 98.0 Qijin Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2693 宏益福368 (HORNG YIH FWU NO.368) 97.4 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2696 兆豐268 (JHAO FONG NO.268) 79.7 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2697 承慶豐168 (CHENG QING FENG NO.168) 98.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2700 進吉群178 (JINN JYI CHYUN NO.178) 93.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2704 福隆順 (FU LONG SHUN) 98.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2708 穩達818 (WEN DAR NO.818) 98.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2709 穩弘668 (WEN HUNG NO.668) 79.5 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2711 連鴻發 (LIAN HORNG FA) 77.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2716 進國漁發 (CHING KUO YU FA HAO) 98.0 Qianzhen Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2717 銓億 (CHUAN YI) 98.1 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2719 滿鎰鋒26 (MAAN YIH FENG NO.26) 97.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2721 佳洋959 (KHA YANG NO.959) 99.9 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2723 佳洋993 (KHA YANG NO.993) 99.9 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2725 安穩發16 (AN WUN FA NO.16) 79.2 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2727 順楹668 (SHUN YING NO.668) 58.9 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2732 嘉吉興10 (CHIA CHI HSING NO.10) 59.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2733 興滿鎰 (SING MAN YI) 98.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2736 佳洋979 (KHA YANG NO.979) 79.6 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2737 三盛發3 (SAN SHENG FA NO.3) 79.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2742 滿益群33 (MAAN YIH CHYUU NO.33) 97.9 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2744 今隆發 (CHIN LONG FA) 70.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2745 振銘洋168 (TENN MING YANG NO.168) 97.1 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2751 億榮16 (YI RONG NO.16) 98.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2752 漁豐128 (YU FENG NO.128) 98.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2753 金成利1 (JIN CHENG LI NO.1) 59.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2754 穩達 (WEN DAR) 98.2 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 20 Mọi người
CT4-2756 金展祥8 (JIN JAAN SHYANG NO.8) 65.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2759 廣興利6 (GOANG SHING LIH NO.6) 68.1 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 10 Mọi người
CT4-2764 大昇益 (DA SHENG YI) 77.5 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2765 閩發漁 (MIN FA YU) 79.5 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2766 龍旺新 (LONG WANG HSIN) 83.0 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2767 成億滿 (CHERNG YIH MAAN) 91.0 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2768 龍旺長 (LONG WANG CHANG) 83.0 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2771 進漁38 (CHIN YU NO.38) 56.6 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2773 金展祥168 (JIN JAAN SHYANG NO.168) 83.2 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2778 金進福68 (JIN CHIN FU NO.68) 99.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2782 觀旺 (GUAN WANG) 98.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 18 Mọi người
CT4-2785 進福財66 (JINN FWU TSAIR NO.66) 93.3 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2787 新德益186 (SHIN DER YIH NO.186) 75.0 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2792 振銘洋888 (TENN MING YANG NO.888) 97.3 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2793 振銘洋889 (TENN MING YANG NO.889) 97.2 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2794 金海富368 (JIN HAE FUH NO.368) 99.8 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2795 金鴻祥 (JIN HUNG HSIAANG) 99.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2796 福滿群56 (FURE MAAN CHYUN NO.56) 75.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 12 Mọi người
CT4-2797 建得發8 (CHIEN TE FA NO.8) 99.9 Liuqiu New Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2798 主懷886 (CHU HUAI NO.886) 98.0 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2799 海建興 (HAI CHIEN HSING) 97.1 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2800 新連發36 (SHIN LIAN FA NO.36) 98.9 Liuqiu New Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 17 Mọi người
CT4-2801 得富2 (DE FU NO.2) 81.2 Xiaogang Linhai New Village Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 14 Mọi người
CT4-2803 承慶豐268 (CHENG QING FENG NO.268) 99.0 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 22 Mọi người
CT4-2805 勝隆漁31 (SHEN LONG YU NO.31) 99.0 Nanfang-ao Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2806 漁隆10 (YU LONG NO.10) 98.0 Zhongzhou Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
CT4-2807 金得成188 (CHIN TE CHENG NO.188) 79.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2808 全興發10 (CHUAN HSING FA NO.10) 96.4 Donggang Yanpu Ấn Độ Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2809 金聖群13 (JIN SHENG CHUN NO.13) 76.7 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 15 Mọi người
CT4-2811 順德昇16 (SHUN DE SHENG NO.16) 99.9 Donggang Yanpu Thái Bình Dương Móc câu cá ngừ dây dài 13 Mọi người
« Trang trước 1   2   3   4   5   6 Trang sau »
Tổng cộng 1102 Khoản